--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ứng thí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ứng thí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng thí
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to compete
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
ứng thí
:
to compete
+
misbegotten
:
không chính đáng, không hợp pháp
+
cutleaved coneflower
:
loài cây rậm lá cao, nhánh thẳng, hoa vàng, mọc ở vùng núi Rocky
+
yến
:
(d-ộng) swallow ten kilogramme
+
good-time
:
vui vẻ, thích chè chén, thích yến tiệc